--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa màu
+
Farm produce, fruits of the earth
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
hoa màu
:
Farm produce, fruits of the earth
+
bồi bút
:
Hack writer, hack publicist
+
kingcup
:
cây mao lương hoa vàng
+
kiếm ăn
:
Look for a living, look for a means of livelihoodSearch for food (nói về động vật)
+
aliment
:
đồ ăn