--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa màu
+
Farm produce, fruits of the earth
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
hoa màu
:
Farm produce, fruits of the earth
+
prase
:
(khoáng chất) thạch anh lục, prazơ
+
morsel
:
miếng, mấu
+
âu yếm
:
To caress, to fondleâu yếm một con búp bêto fondle a dollcử chỉ âu yếmcaressing mannersxem trong âu yếm có chiều lả lơiin the fondling, there is an inclination to lasciviousness
+
dân tình
:
(cũ; ít dùng) People's lot, popular feeling